Có 1 kết quả:
肇事 zhào shì ㄓㄠˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause an accident
(2) to be responsible for an incident
(3) to provoke a disturbance
(2) to be responsible for an incident
(3) to provoke a disturbance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0