Có 1 kết quả:

肇事 zhào shì ㄓㄠˋ ㄕˋ

1/1

zhào shì ㄓㄠˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause an accident
(2) to be responsible for an incident
(3) to provoke a disturbance

Bình luận 0